hiện tại vị trí: Trang chủ » Trung tâm Truyền thông » Tin tức » Máy xúc thủy lực có kích thước như thế nào?

Máy xúc thủy lực có kích thước như thế nào?

Số Duyệt:0     CỦA:trang web biên tập     đăng: 2024-11-06      Nguồn:Site

Tin nhắn của bạn

facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button

I. Giới thiệu

Máy xúc thủy lực là xương sống của ngành xây dựng và khai thác mỏ, với kích thước của chúng đóng vai trò then chốt trong việc xác định sự phù hợp của chúng cho các dự án khác nhau. Từ năm 1999, Sunward đã đi đầu trong việc phát triển máy đào bánh xích thủy lực ở Trung Quốc, đạt được danh hiệu 'thương hiệu dẫn đầu quốc gia trong ngành máy xúc Trung Quốc'. Danh tiếng này được xây dựng nhờ nhiều loại máy xúc, trải dài từ các mẫu máy xúc nhỏ gọn 0,8 tấn cho đến những máy có khối lượng lớn 90 tấn, mỗi máy được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

Trong quá trình khám phá toàn diện về kích thước máy đào này, chúng tôi sẽ tập trung vào Máy xúc đào khai thác truyền động thủy lực SWE210. Mô hình này đóng vai trò là một ví dụ tuyệt vời để trả lời câu hỏi 'Máy đào thủy lực có kích thước như thế nào?' Bằng cách kiểm tra SWE210, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các khả năng và đặc điểm xác định máy đào cỡ trung bình, vốn được biết đến với tính linh hoạt của chúng trên một loạt các ứng dụng.

Kích thước của máy xúc không chỉ đơn thuần là về kích thước vật lý của nó. Nó bao gồm sự tương tác phức tạp của các yếu tố bao gồm trọng lượng vận hành, công suất động cơ, khả năng của hệ thống thủy lực, lực đào và phạm vi làm việc. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại để xác định 'kích thước' tổng thể và khả năng của máy. Thông qua việc kiểm tra chi tiết SWE210, chúng tôi sẽ giải thích các khía cạnh khác nhau này để cung cấp sự hiểu biết thấu đáo về những gì tạo nên một máy xúc cỡ trung bình.

II. Tổng quan về máy xúc cỡ trung SWE210

SWE210, với trọng lượng vận hành 21,3 tấn, nằm ở vị trí thoải mái trong phân khúc máy đào cỡ trung. Sự phân loại này đặt nó vào vị trí thuận lợi trong phạm vi rộng lớn của Sunward, khiến nó trở thành ứng cử viên lý tưởng để tìm hiểu kích thước và khả năng của máy đào hạng trung.

Các tính năng chính của SWE210 bao gồm:

1. Ngoại hình hấp dẫn: SWE210 được thiết kế có tính thẩm mỹ cao, hình thức cân đối với chức năng. Những đường nét đẹp mắt và kết cấu chắc chắn của nó không chỉ trông ấn tượng trên bất kỳ trang web việc làm nào mà còn góp phần vào hiệu quả và hiệu suất tổng thể của nó.

2. Hiệu suất tuyệt vời: SWE210 mang đến sự cân bằng được thiết kế cẩn thận giữa công suất và độ chính xác. Sự cân bằng này rất quan trọng đối với nhiều nhiệm vụ đa dạng thường được thực hiện bởi các máy đào hạng trung, từ các hoạt động đào chính xác đến các hoạt động khai thác mạnh mẽ hơn.

3. Vận hành thân thiện với người dùng: Nhận thấy rằng sự thoải mái và hiệu quả của người vận hành luôn đi đôi với nhau, SWE210 được thiết kế với các điều khiển trực quan. Bố trí cabin được tối ưu hóa về mặt công thái học, giảm mệt mỏi cho người vận hành và nâng cao năng suất trong thời gian làm việc dài.

4. Bảo trì dễ dàng: Trong thế giới xây dựng và khai thác cạnh tranh, việc giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động là rất quan trọng. SWE210 được thiết kế nhằm mục đích này, bao gồm các điểm dịch vụ có thể truy cập dễ dàng và quy trình bảo trì đơn giản hóa. Triết lý thiết kế này đảm bảo rằng việc bảo trì định kỳ có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, tối đa hóa thời gian hoạt động của máy.

5. Các chỉ số hiệu suất tiên tiến quốc tế: SWE210 không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn địa phương; nó được xây dựng để cạnh tranh trên trường toàn cầu. Các chỉ số hiệu suất của nó phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, khiến nó trở thành sự lựa chọn khả thi cho các dự án trên toàn thế giới.

Những tính năng này cùng nhau làm cho SWE210 trở thành sự lựa chọn nổi bật trên thị trường máy đào cỡ trung. Sự kết hợp giữa sức mạnh, độ chính xác và thiết kế thân thiện với người dùng cho phép nó giải quyết nhiều nhiệm vụ một cách hiệu quả, từ các dự án xây dựng đô thị đến các hoạt động khai thác đòi hỏi khắt khe hơn.

III. Thông số kỹ thuật chi tiết của SWE210

Để thực sự hiểu được kích thước và khả năng của Máy đào cỡ trung khai thác truyền động thủy lực SWE210, chúng ta cần đi sâu vào các thông số kỹ thuật của nó. Mỗi thông số kỹ thuật này góp phần tạo nên 'kích thước' tổng thể của máy đào về khả năng và hiệu suất của nó.

A. Thông số kỹ thuật cơ bản:

- Trọng lượng vận hành: 21,3t

- Dung tích gầu: 1,0 m³

Trọng lượng vận hành 21,3 tấn giúp SWE210 chắc chắn được xếp vào loại máy đào cỡ trung. Trọng lượng này mang lại sự cân bằng tốt giữa công suất và khả năng cơ động, cho phép máy xử lý khối lượng công việc lớn mà không ảnh hưởng đến khả năng di chuyển trên công trường. 1,0 m³ Dung tích gầu rất phù hợp cho nhiều công việc đào và chất tải, mang lại hiệu quả trong việc xử lý vật liệu mà không làm máy quá căng.

B. Chi tiết động cơ:

- Thương hiệu: ISUZU

- Model: 6BGITRP-03

- Loại: 6 xi lanh, 4 thì, làm mát bằng nước

- Công suất: 110 kW tại 2100 vòng/phút

- Momen xoắn cực đại: 658 Nm tại 1200 vòng/phút

- Dung tích: 6.494 L

Động cơ ISUZU 6BGITRP-03 là động cơ thúc đẩy hiệu suất của SWE210. Với công suất 110 kW ở tốc độ 2100 vòng/phút, nó cung cấp năng lượng dồi dào cho các hoạt động đào và nâng đòi hỏi khắt khe. Mô-men xoắn cực đại 658 Nm ở tốc độ tương đối thấp 1200 vòng/phút đảm bảo máy đào có thể tạo ra lực đáng kể ngay cả ở tốc độ động cơ thấp hơn, điều này rất quan trọng để vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích 6.494 L, kết hợp với thiết kế 6 xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng nước, mang đến nguồn năng lượng mạnh mẽ và đáng tin cậy, có khả năng xử lý các nhu cầu đa dạng đặt ra trên một máy đào cỡ trung.

C. Hệ thống thủy lực:

- Máy bơm chính: 2 máy bơm piston dung tích biến thiên

- Lưu lượng bơm chính tối đa: 2 x 234 L/phút

- Áp suất hệ thống: 32,4/34,3 MPa

- Bơm thí điểm: 1 bơm bánh răng

- Lưu lượng tối đa của bơm thí điểm: 21 L/phút

- Áp suất bơm thí điểm: 3,9 MPa

Hệ thống thủy lực là trái tim của bất kỳ máy đào nào và hệ thống của SWE210 được thiết kế để mang lại hiệu suất tối ưu. Việc sử dụng hai máy bơm piston có dung tích thay đổi cho hệ thống thủy lực chính cho phép phân phối năng lượng hiệu quả qua nhiều chức năng khác nhau. Với tốc độ dòng chảy tối đa 2 x 234 L/phút, hệ thống có thể cung cấp phản ứng nhanh và vận hành trơn tru ngay cả khi chịu tải nặng.

Áp suất hệ thống 32,4/34,3 MPa cho thấy SWE210 có thể tạo ra lực đáng kể cho hoạt động đào và nâng. Bơm thí điểm riêng biệt, với tốc độ dòng chảy 21 L/phút và áp suất 3,9 MPa, đảm bảo kiểm soát chính xác chuyển động của máy đào, góp phần nâng cao hiệu suất tổng thể của máy và khả năng của người vận hành trong việc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp khi được yêu cầu.

Các thông số kỹ thuật này thể hiện sức mạnh và khả năng thủy lực của SWE210, những yếu tố rất quan trọng đối với hiệu suất của nó trong các hoạt động đào và khai thác mỏ. Họ cũng nhấn mạnh lý do tại sao SWE210 được phân loại là máy đào cỡ trung - nó cung cấp sự cân bằng về công suất và độ chính xác khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng.

IV. Đặc tính hiệu suất của SWE210

Các đặc tính hiệu suất của SWE210 chứng minh lý do tại sao nó là sự lựa chọn tuyệt vời cho các dự án quy mô trung bình khác nhau. Những tính năng này đóng góp đáng kể vào 'kích thước' tổng thể của máy đào về khả năng và tính linh hoạt của nó.

A. Năng lực hoạt động:

- Tốc độ quay: 11,8 vòng/phút

- Tốc độ di chuyển: 4,9/3,1 km/h

- Khả năng chấm điểm: 35°

- Chiều rộng rãnh: 600 mm

- Áp lực đất: 43,2 kPa

Tốc độ quay 11,8 vòng/phút cho phép xoay cấu trúc phía trên nhanh chóng và hiệu quả, điều này rất quan trọng đối với các công việc đòi hỏi phải định vị lại thường xuyên, chẳng hạn như đào rãnh hoặc tải xe tải. Tốc độ di chuyển kép (4,9/3,1 km/h) mang lại sự linh hoạt, cho phép di chuyển nhanh hơn giữa các khu vực làm việc và chuyển động chậm hơn, được kiểm soát tốt hơn trong các hoạt động chính xác.

35° Khả năng leo dốc rất ấn tượng đối với một máy xúc cỡ trung bình, cho phép SWE210 di chuyển trên các địa hình khó khăn thường gặp ở các công trường xây dựng và khai thác mỏ. Tính năng này, kết hợp với chiều rộng rãnh 600 mm, mang lại độ ổn định và lực kéo tuyệt vời. Áp suất mặt đất tương đối thấp 43,2 kPa giúp giảm thiểu thiệt hại cho bề mặt và cho phép máy đào hoạt động hiệu quả trên điều kiện mặt đất mềm hơn.

B. Thể tích bể:

- Bình xăng: 370 L

- Bình chứa chất lỏng thủy lực: 250 L

Dung tích bình nhiên liệu rộng rãi 370 L cho phép kéo dài thời gian vận hành giữa các lần tiếp nhiên liệu, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động tại công trường. Tương tự, bình chứa chất lỏng thủy lực 250 L đảm bảo hệ thống thủy lực có thể hoạt động trong thời gian dài mà không bị quá nhiệt, ngay cả khi chịu tải nặng.

C. Các tính năng hoạt động chính:

1. Công nghệ điều khiển thích ứng tải ELAC tự phát triển: Tính năng cải tiến này nâng cao hiệu quả và khả năng thích ứng của máy đào với các điều kiện tải khác nhau. Công nghệ ELAC cho phép máy đào tự động điều chỉnh công suất thủy lực dựa trên tải trọng hiện tại, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Khả năng thích ứng này giúp SWE210 linh hoạt hơn trong nhiều nhiệm vụ và điều kiện làm việc khác nhau.

2. Tiết kiệm điện và nhiên liệu: SWE210 được thiết kế để cung cấp công suất đầu ra tối ưu trong khi vẫn duy trì hiệu quả sử dụng nhiên liệu, một yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng có ý thức bảo vệ môi trường ngày nay. Sự kết hợp giữa động cơ ISUZU hiệu quả và công nghệ ELAC cho phép SWE210 mang lại hiệu suất ấn tượng mà không tiêu tốn quá nhiều nhiên liệu. Sự cân bằng này đặc biệt quan trọng đối với các máy đào cỡ trung, thường được yêu cầu thực hiện nhiều nhiệm vụ với yêu cầu công suất khác nhau.

Những đặc tính hiệu suất này làm cho SWE210 trở thành một cỗ máy linh hoạt có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ ở nhiều địa hình và điều kiện khác nhau. Sự cân bằng giữa sức mạnh, hiệu quả và khả năng thích ứng là những gì xác định 'kích thước' của máy đào này về mặt khả năng của nó, khiến nó trở thành một đại diện xuất sắc của danh mục máy đào cỡ trung.

V. Phạm vi làm việc và công suất đào

Kích thước của máy xúc có liên quan chặt chẽ đến phạm vi làm việc và khả năng đào của nó. Những yếu tố này xác định loại dự án mà máy có thể xử lý hiệu quả. SWE210 mang đến những khả năng ấn tượng trong những lĩnh vực này, tiếp tục củng cố vị thế của nó như một máy xúc cỡ trung linh hoạt.

A. Khả năng đào:

- Chiều cao đào tối đa: 9750 mm

- Chiều cao dỡ tải tối đa: 6980 mm

- Độ sâu đào tối đa: 6750 mm

- Độ sâu đào (ngang 2,44m): 6560 mm

- Độ sâu đào thẳng đứng tối đa: 5900 mm

- Khoảng cách đào tối đa: 9940 mm

- Tầm với đào tối đa ở mặt đất: 9775 mm

- Bán kính xoay trước tối thiểu: 3560 mm

Các thông số kỹ thuật này thể hiện phạm vi tiếp cận rộng rãi và tính linh hoạt của SWE210. Chiều cao đào tối đa 9750 mm cho phép máy xúc làm việc hiệu quả trên các công trình xây dựng nhiều tầng hoặc khi tải xe ben gầm cao. Độ sâu đào tối đa 6750 mm là đủ cho hầu hết các công việc đào móng, đào rãnh và lắp đặt tiện ích ngầm.

Khoảng cách đào tối đa là 9940 mm và tầm đào tối đa trên mặt đất là 9775 mm cho phép SWE210 bao phủ một khu vực làm việc rộng lớn mà không cần phải định vị lại thường xuyên, tăng hiệu quả trên công trường. Bán kính xoay phía trước tối thiểu là 3560 mm, tuy không nhỏ gọn như một số máy đào nhỏ hơn nhưng vẫn cho phép vận hành hiệu quả hợp lý trong không gian chật hẹp hơn.

B. Lực đào:

- Gầu (tăng áp ISO): 155 kN

- Cánh tay (tăng áp ISO): 110 kN

Lực đào là yếu tố quan trọng quyết định khả năng của máy đào. Lực đào gầu của SWE210 là 155 kN và lực đào tay 110 kN là rất ấn tượng đối với một máy xúc cỡ trung bình. Các lực này cho phép SWE210 xử lý các điều kiện đào khó khăn, bao gồm đất nén và một số nhiệm vụ đào đá.

Các thông số kỹ thuật này thể hiện phạm vi tiếp cận rộng rãi và khả năng đào mạnh mẽ của SWE210, khiến nó phù hợp với nhiều dự án đào và khai thác quy mô từ trung bình đến lớn. Sự kết hợp giữa tầm với và lực là yếu tố thực sự xác định 'kích thước' của máy đào này về khả năng làm việc của nó.

VI. Kích thước và cấu trúc

Hiểu được kích thước vật lý của SWE210 là rất quan trọng để đánh giá sự phù hợp của nó với các môi trường làm việc khác nhau. Các kích thước này cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và khả năng cơ động trên công trường.

A. Kích thước tổng thể:

- Chiều dài: 9570 mm

- Chiều cao: 2945 mm

- Chiều rộng: 2990 mm

Những kích thước này xếp SWE210 vào loại cỡ trung bình. Chiều dài tổng thể 9570 mm mang lại sự cân bằng tốt giữa tầm với và khả năng vận chuyển. Chiều cao 2945 mm cho phép máy xúc được vận chuyển trên nhiều xe moóc tiêu chuẩn mà không cần giấy phép đặc biệt ở nhiều khu vực pháp lý, mặc dù điều này phải luôn được xác minh theo các quy định của địa phương. Chiều rộng 2990 mm mang đến sự ổn định đồng thời vẫn cho phép máy hoạt động ở những không gian hạn chế hợp lý.

B. Đo thành phần:

- Chiều dài cần: 5700 mm

- Chiều dài cánh tay: 2920 mm

- Khoảng sáng gầm đối trọng: 1060 mm

- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 478 mm

- Bán kính xoay đuôi: 2750 mm

Cần và chiều dài cánh tay đóng góp đáng kể vào phạm vi làm việc đã thảo luận trước đó. Các phép đo khoảng sáng gầm xe rất quan trọng để vận hành trên địa hình gồ ghề, với khoảng sáng gầm đối trọng 1060 mm cho phép SWE210 di chuyển qua chướng ngại vật một cách dễ dàng. Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 478 mm là đủ cho hầu hết các môi trường xây dựng và khai thác mỏ. Bán kính xoay đuôi 2750 mm đủ nhỏ gọn cho một chiếc máy có kích thước này, cho phép vận hành ở những không gian chật hẹp hơn khi cần thiết.

C. Hệ thống đường ray:

- Chiều dài tiếp đất: 3465 mm

- Chiều dài đường ray: 4260 mm

- Khổ đường: 2390 mm

- Chiều rộng rãnh: 2990 mm

- Chiều rộng đường ray: 600 mm

Hệ thống đường ray rất quan trọng đối với sự ổn định và tính di động của máy đào. Chiều dài tiếp xúc mặt đất dài 3465 mm mang lại sự ổn định tuyệt vời trong quá trình đào và nâng. Chiều rộng rãnh 2990 mm càng tăng cường độ ổn định này. Các liên kết đường ray rộng 600 mm mang lại sự cân bằng tốt giữa lực kéo và phân bổ áp lực mặt đất, cho phép SWE210 hoạt động hiệu quả trên các điều kiện mặt đất khác nhau.

Các kích thước này minh họa rằng mặc dù SWE210 là máy đào cỡ trung mạnh mẽ nhưng nó vẫn đủ nhỏ gọn để có thể cơ động trên nhiều địa điểm làm việc khác nhau. Sự cân bằng giữa kích thước và công suất là điều khiến những chiếc máy đào cỡ trung như SWE210 trở nên linh hoạt và phổ biến trong ngành xây dựng và khai thác mỏ.

VII. Ứng dụng và tính linh hoạt của SWE210

Máy đào cỡ vừa khai thác truyền động thủy lực SWE210 21,3 tấn rất phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, thể hiện tính linh hoạt của máy đào cỡ trung bình:

1. Dự án xây dựng: SWE210 lý tưởng cho các công trường xây dựng quy mô vừa và lớn. Độ sâu đào và sức mạnh của nó đủ cho công việc làm móng, trong khi khả năng nâng của nó có thể xử lý nhiều công việc di chuyển vật liệu trên công trường.

2. Hoạt động khai thác: Với kết cấu chắc chắn và lực đào mạnh mẽ, SWE210 có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ khai thác. Nó đặc biệt hữu ích trong các mỏ đá nhỏ hơn hoặc cho các nhiệm vụ cụ thể trong hoạt động khai thác lớn hơn.

3. Xây dựng cầu đường: Sự cân bằng giữa công suất và độ chính xác mà SWE210 mang lại khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng cầu đường. Nó có thể xử lý hiệu quả các nhiệm vụ từ chuyển đất ban đầu đến công việc phân loại chính xác hơn.

4. Vận chuyển đất: Đối với các dự án vận chuyển đất có quy mô lớn, sức chứa gầu và lực đào của SWE210 khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả. Nó có thể di chuyển khối lượng lớn vật liệu một cách nhanh chóng, phù hợp cho các dự án phát triển đất đai.

5. Lắp đặt tiện ích: Độ sâu đào và độ chính xác của SWE210 phù hợp cho việc lắp đặt các tiện ích ngầm như đường ống nước, hệ thống thoát nước hoặc ống dẫn điện.

6. Cảnh quan: Mặc dù có thể quá khổ đối với các dự án khu dân cư nhỏ, nhưng SWE210 rất phù hợp cho các dự án cảnh quan lớn hơn trong công viên, sân gôn hoặc các khu phát triển thương mại.

Kích thước của nó khiến nó đủ linh hoạt để xử lý các nhiệm vụ có thể quá lớn đối với các máy đào nhỏ hơn trong khi vẫn cơ động hơn các mẫu lớn hơn trong phạm vi của Sunward. Tính linh hoạt này là đặc điểm chính của máy đào cỡ trung bình, cho phép chúng trở thành tài sản quý giá trong nhiều ngành công nghiệp và loại dự án.

VIII. Phạm vi tiếp cận toàn cầu và vị trí thị trường

Cam kết của Sunward về chất lượng và sự đổi mới, được minh họa bằng các mô hình như Máy đào cỡ trung khai thác truyền động thủy lực SWE210, đã đưa công ty đến vị thế vững chắc trên thị trường trên toàn cầu. Thành công này không chỉ là minh chứng cho năng lực kỹ thuật của công ty mà còn cho thấy sức hấp dẫn phổ biến của các máy đào cỡ trung được thiết kế tốt.

* Xuất khẩu sang hơn 60 quốc gia và khu vực: SWE210 và các đối tác trong dòng máy xúc cỡ trung của Sunward đã tìm được chỗ đứng ở nhiều thị trường khác nhau trên toàn cầu, bao gồm cả thị trường Châu Âu và Châu Mỹ có tính cạnh tranh cao. Việc áp dụng rộng rãi này chứng tỏ rằng kích thước và khả năng của SWE210 đáp ứng nhu cầu phổ biến trong ngành xây dựng và khai thác mỏ.

* Kích thước 21,3 tấn của SWE210 đạt điểm cao ở nhiều thị trường quốc tế. Nó đủ lớn để xử lý các dự án quan trọng nhưng cũng đủ nhỏ để dễ dàng vận chuyển và cơ động trên nhiều địa điểm làm việc khác nhau. Sự cân bằng này đặc biệt có giá trị trong các dự án xây dựng đô thị ở các nước phát triển và phát triển cơ sở hạ tầng ở các nền kinh tế mới nổi.

* Xếp hạng trong số 20 nhà sản xuất máy xúc hàng đầu thế giới: Thành tích này đặc biệt đáng chú ý trước tính chất cạnh tranh của thị trường thiết bị xây dựng toàn cầu. Sự thành công của những mẫu xe như SWE210 đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng tầm Sunward lên vị trí này. Nó nhấn mạnh sự chấp nhận ngày càng tăng đối với thiết bị do Trung Quốc sản xuất trên thị trường quốc tế, thách thức sự thống trị truyền thống của các nhà sản xuất phương Tây và Nhật Bản.

* Loại kích thước của SWE210 (máy đào cỡ trung) đã được chứng minh là động lực chính cho thành công toàn cầu của Sunward. Máy đào cỡ trung cung cấp tính linh hoạt được đánh giá cao trên các thị trường quốc tế và môi trường xây dựng khác nhau. Họ có thể thích ứng với nhiều loại dự án, từ xây dựng đô thị ở các thành phố châu Âu có không gian hạn chế cho đến hoạt động khai thác mỏ ở vùng hẻo lánh rộng lớn của Australia.

* Sức hấp dẫn toàn cầu của SWE210 cũng nói lên tính chất ngày càng phát triển của các tiêu chuẩn xây dựng quốc tế. Việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về khí thải và tiêu chuẩn an toàn ở nhiều quốc gia khác nhau chứng tỏ rằng máy đào cỡ trung có thể đáp ứng các yêu cầu toàn cầu mà không ảnh hưởng đến công suất hoặc hiệu quả.

* Thành công của Sunward với SWE210 trên thị trường quốc tế có ý nghĩa đối với toàn bộ phân khúc máy đào cỡ trung. Nó cho thấy nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với máy đào cân bằng được sức mạnh, hiệu quả và khả năng cơ động các đặc điểm chính của loại 21,3 tấn được đại diện bởi SWE210.

Sự hiện diện toàn cầu và thành công trên thị trường này không chỉ nhấn mạnh đến chất lượng và độ tin cậy của máy đào Sunward như SWE210 mà còn nêu bật sức hấp dẫn phổ biến của máy đào cỡ trung bình. Loại kích thước của SWE210 mang lại sự cân bằng về sức mạnh và tính linh hoạt vượt qua ranh giới địa lý, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong các hoạt động xây dựng và khai thác mỏ trên toàn thế giới.

IX. Phần kết luận

Khi trả lời câu hỏi 'Máy xúc thủy lực có kích thước như thế nào?', cuộc kiểm tra của chúng tôi về Máy xúc đào cỡ trung truyền động thủy lực SWE210 cho thấy rằng kích thước không chỉ bao gồm các kích thước vật lý. SWE210, với trọng lượng vận hành 21,3 tấn, 1,0 m³ công suất gầu và động cơ 110 kW là ví dụ điển hình cho loại máy đào cỡ trung. Kích thước của nó được xác định bởi sự cân bằng giữa sức mạnh, tính linh hoạt và khả năng cơ động, thể hiện rõ ở các thông số kỹ thuật ấn tượng của nó: độ sâu đào 6750 mm, chiều cao đào 9750 mm và lực đào gầu là 155 kN. Những khả năng này, kết hợp với các tính năng nâng cao như hệ thống điều khiển thích ứng tải ELAC, giúp các máy đào cỡ trung bình như SWE210 có thể thích ứng với nhiều dự án trên toàn cầu. Thành công của SWE210 tại hơn 60 quốc gia chứng tỏ rằng 'kích thước' của máy đào không chỉ là số đo mà còn là khả năng tổng thể của nó nhằm đáp ứng các nhu cầu xây dựng và khai thác đa dạng một cách hiệu quả và hiệu quả. Sự cân bằng các tính năng này ở các máy đào cỡ trung bình như SWE210 khiến chúng không thể thiếu trong các hoạt động xây dựng và khai thác mỏ hiện đại trên toàn thế giới, thực sự xác định ý nghĩa của việc trở thành một máy đào 'cỡ trung bình' trên thị trường toàn cầu ngày nay.


Nhóm thiết bị thông minh Sunward (sau đây gọi là "Sunward ") được thành lập vào năm 1999, do Giáo sư HE QINGHUA của Đại học Nam Nam.

ĐẶT MUA

LIÊN KẾT NHANH

Danh mục sản phẩm

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

ĐẠI LÝ ĐỊNH VỊĐỊNH VỊ CỬA HÀNG
Thư: taoqf@sunwardgroup.net
 HÀNG
Điện thoại:0961188810
Địa chỉ:Số 6, BT2, KĐT Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam.
Hộp thư khiếu nại: jubao@sunward.com.cn(Chỉ báo cáo VILATION hoặc chỉ hành động bất hợp pháp)
Bản quyền © 2021sun Trang trại thiết bị thông minh Tất cả quyền được bảo lưu. Công nghệ bởi Chì